--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hảo hớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hảo hớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hảo hớn
+
(khẩu ngữ) như hảo hán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hảo hớn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hảo hớn"
:
hảo hán
hảo hớn
hão huyền
héo hon
ho hen
hò hẹn
hô hoán
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
hảo hớn
:
(khẩu ngữ) như hảo hán
+
hoạt tính
:
ActiveThan hoạt tínhActive coal
+
dejected
:
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
+
dispiritedness
:
sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí
+
chuyên chú
:
To address oneself tochuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa họcto address oneself to scientific researches